Có 2 kết quả:
暴風雪 bào fēng xuě ㄅㄠˋ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˇ • 暴风雪 bào fēng xuě ㄅㄠˋ ㄈㄥ ㄒㄩㄝˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snowstorm
(2) blizzard
(3) CL:場|场[chang2]
(2) blizzard
(3) CL:場|场[chang2]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snowstorm
(2) blizzard
(3) CL:場|场[chang2]
(2) blizzard
(3) CL:場|场[chang2]
Bình luận 0